-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 6: Dòng 6: ===Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành========dùng nhiều máy tính==========dùng nhiều máy tính=====- =====bất định=====+ =====bất định, có tính bất định=======Điện tử & viễn thông====Điện tử & viễn thông==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- roving , wandering , ambulatory , discursive , itinerant , meandering , migratory , nomadic , perambulatory , peripatetic , prodigal , vagarious , vagrant
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ