-
(Khác biệt giữa các bản)n (T)
Dòng 24: Dòng 24: ===Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa========adjective==========adjective=====- :[[backward]] , [[bottom-side-up]] , [[bottom up]] , [[confused]] , [[disordered]] , [[downside-up]] , [[haywire ]]* , [[helter-skelter ]]* , [[in chaos]] , [[in disarray]] , [[jumbled]] , [[mixed-up]] , [[on head]] , [[reversed]] , [[tangled]] , [[topsy-turvy ]]* , [[upended]] , [[wrong-side-up]] , [[wrong way]] , [[capsized]] , [[inverted]] , [[overturned]] , [[upset]] , [[upturned]] , [[chaotic]] , [[helter-skelter]] , [[higgledy-piggledy]] , [[topsy-turvy]] , [[haywire]] , [[inside out]] , [[topsy turvy]]+ :[[backward]] , [[bottom-side-up]] , [[bottom up]] , [[confused]] , [[disordered]] , [[downside-up]] , [[haywire ]]* , [[helter-skelter ]]* , [[in chaos]] , [[in disarray]] , [[jumbled]] , [[mixed-up]] , [[on head]] , [[reversed]] , [[tangled]] , [[topsy-turvy ]]* , [[upended]] , [[wrong-side-up]] , [[wrong way]] , [[capsized]] , [[inverted]] , [[overturned]] , [[upset]] , [[upturned]] , [[chaotic]] , [[helter-skelter]] , [[higgledy-piggledy]] , [[topsy-turvy]] , [[haywire]] , [[inside out]] , [[head over heels]]===Từ trái nghĩa======Từ trái nghĩa========adjective==========adjective=====:[[right-side-up]]:[[right-side-up]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- backward , bottom-side-up , bottom up , confused , disordered , downside-up , haywire * , helter-skelter * , in chaos , in disarray , jumbled , mixed-up , on head , reversed , tangled , topsy-turvy * , upended , wrong-side-up , wrong way , capsized , inverted , overturned , upset , upturned , chaotic , helter-skelter , higgledy-piggledy , topsy-turvy , haywire , inside out , head over heels
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ