-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 9: Dòng 9: =====Người đăng tên (dự thi...)==========Người đăng tên (dự thi...)=====+ ==Chuyên ngành==+ === Kinh tế ===+ =====hãng gia nhập mới=====+ ::[[Entrant]]+ ::hãng gia nhập mới+ =====Hãng gia nhập mới=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]==Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aspirant , beginner , candidate , competitor , contestant , convert , entry , incomer , initiate , neophyte , newcomer , new member , novice , participant , petitioner , player , probationer , rival , solicitor , tenderfoot *
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ