• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 13: Dòng 13:
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===
    =====adjective=====
    =====adjective=====
    -
    :[[arrogant]] , [[brash]] , [[bumptious]] , [[certain]] , [[cocksure]] , [[conceited]] , [[confident]] , [[egotistical]] , [[hotdogger]] , [[hotshot]] , [[hubristic]] , [[know-it-all]] , [[lordly]] , [[nervy]] , [[overconfident]] , [[overweening]] , [[positive]] , [[presumptuous]] , [[self-confident]] , [[smart aleck]] , [[smart guy]] , [[smarty]] , [[smarty pants]] , [[sure]] , [[swaggering]] , [[swollen-headed]] , [[vain]] , [[wise guy]] , ([[slang]]) pert , [[crouse]] , [[hotdogging]] , [[jaunty]] , [[pert]] , [[saucy]]
    +
    :[[arrogant]] , [[brash]] , [[bumptious]] , [[certain]] , [[cocksure]] , [[conceited]] , [[confident]] , [[egotistical]] , [[hotdogger]] , [[hotshot]] , [[hubristic]] , [[know-it-all]] , [[lordly]] , [[nervy]] , [[overconfident]] , [[overweening]] , [[positive]] , [[presumptuous]] , [[self-confident]] , [[smart aleck]] , [[smart guy]] , [[smarty]] , [[smarty pants]] , [[sure]] , [[swaggering]] , [[swollen-headed]] , [[vain]] , [[wise guy]] , ([[slang]]) pert , [[crouse]] , [[hotdogging]] , [[jaunty]] , [[pert]] , [[saucy]], [[snobby]], [[snobbish]], [[stuck-up]]
     +
     
    ===Từ trái nghĩa===
    ===Từ trái nghĩa===
    =====adjective=====
    =====adjective=====
    :[[humble]] , [[modest]] , [[shy]] , [[tentative]] , [[timid]] , [[uncertain]] , [[unsure]]
    :[[humble]] , [[modest]] , [[shy]] , [[tentative]] , [[timid]] , [[uncertain]] , [[unsure]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    16:32, ngày 1 tháng 10 năm 2010

    /´kɔki/

    Thông dụng

    Cách viết khác cocksy

    'k˜ksi
    tính từ
    Tự phụ, tự mãn, vênh váo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X