-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng==- =====Tính từ=====+ ===Tính từ===+ =====Làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc; đáng sửng sốt==========Làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc; đáng sửng sốt=====::[[a]] [[surprising]] [[decision]]::[[a]] [[surprising]] [[decision]]22:37, ngày 2 tháng 3 năm 2011
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accidental , amazing , astonishing , chance , electrifying , extraordinary , fortuitous , from left field , impulsive , out of the blue * , remarkable , shocking , startling , stunning , sudden , unanticipated , unforeseen , unpredictable , unpredicted , without warning , wonderful
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ