-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">/"re@.li</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">/"rea.li</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- almost never , barely , extra , extraordinarily , extremely , finely , hardly , hardly ever , infrequently , little , notably , now and then , once in a while , once in blue moon , on rare occasions , remarkably , scarcely ever , seldom , singularly , uncommon , uncommonly , unfrequently , unoften , unusually , occasionally , sporadically , exceptionally
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ