-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 5: Dòng 5: =====Người ăn tiêu hoang phí, người tiêu tiền như rác==========Người ăn tiêu hoang phí, người tiêu tiền như rác=====- + ===Tính từ===+ =====hoang phí, phá của=======Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- big spender , dissipater , high-roller , improvident , imprudent , prodigal , profligate , spender , sport , squanderer , waster , wastrel , scattergood , squandere
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ