-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 6: Dòng 6: =====Kẻ bám đít, kẻ theo đốm ăn tàn==========Kẻ bám đít, kẻ theo đốm ăn tàn=====+ == Kỹ thuật chung ==+ ===Địa chất===+ =====thợ đẩy goòng vào thùng cũi =======Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- dependent , flunky * , follower , freeloader * , lackey * , leech * , nuisance , parasite , sponger * , sycophant , truckler , bloodsucker , leech , sponge , adherent , dangler , dependant , fawner , flunky , groupie , heeler , lackey , minion , satellite , scrounger , sponger , tagtail , toadeater , toady , vassal , votary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ