-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- ===Xây dựng===+ === Cơ khí========ghi nhận lỗi==========ghi nhận lỗi=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agent , analyst , bird dog , bloodhound , bull * , constable , cop , dick , eavesdropper , eye * , fed , fink * , flatfoot , gumshoe * , informer , nark , peeper , p. i. , plainclothes officer , police officer , private eye , private investigator , prosecutor , reporter , roper , scout , sergeant , shadow * , shamus , sherlock holmes , shoofly , sleuth , slewfoot , snoop * , spy , tail * , investigator , bull , gumshoe , hawkshaw , operator , scenter , spotter , tracer
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ