-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">si´kri:tiv</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'siːkrətɪv</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- backstairs , buttoned up , cagey , clammed up , close , close-mouthed , covert , cryptic , enigmatic , feline , furtive , hushed , in chambers , in privacy , in private , in the background , in the dark , on the qt , reserved , reticent , silent , taciturn , tight-lipped * , undercover , unforthcoming , withdrawn , zipped , sneaking , sneaky , surreptitious
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ