• /¸ʌndə´kʌvə/

    Thông dụng

    Tính từ

    Giấu giếm, lén lút, bí mật; kín
    Tay trong, đặc tình (dò xét người khác trong khi làm ra vẻ làm việc bình (thường) với họ)
    detectives working undercover
    những thám tử đặc tình
    undercover agent
    người làm tay trong (đi với kẻ bị tình nghi để lấy tang chứng)


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X