-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 15: Dòng 15: === Chính trị ====== Chính trị ========Vận động chính sách==========Vận động chính sách=====+ ::Policy advocacy+ =====sự ủng hộ tích cực==========sự ủng hộ tích cực=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- advancement , aid , assistance , backing , campaigning for , championing , defense , encouragement , justification , pleading for , promotion , promulgation , propagation , proposal , recommendation , upholding , urging
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ