• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Cho là, coi như là; đoán chừng===== ::I presume that he will do [[it...)
    So với sau →

    14:57, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cho là, coi như là; đoán chừng
    I presume that he will do it
    tôi cho là nó sẽ làm việc đó
    I presume this decision to be final
    quyết định đó tôi cho là cuối cùng

    Nội động từ

    Dám, đánh bạo, mạo muội; may
    I presume to give you a piece of advice?
    tôi xin mạo muội góp với anh một ý được chăng?
    ( + on, upon) lợi dung, lạm dụng
    to presume upon someone's acquaitance
    lợi dụng sự quen biết với ai
    to presume on someone's good nature
    lợi dụng lòng tốt của ai
    Tự phụ, quá tự tin

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    giả sử, giả định

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    giả định
    giả sử

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Assume, take for granted, suppose, surmise, infer,suppose, presuppose, take it, gather, understand, think,believe, imagine, suspect, fancy, conjecture, postulate, posit,theorize, speculate, hypothesize, hypothecate, US and Canadianguess: For some unaccountable reason, we presumed that yourtrain would arrive on time. Dr Livingstone, I presume? 2 dare,take the liberty, be so presumptuous as, make (so) bold (as),have the audacity or effrontery, go so far as, venture: Who ishe to presume to judge others?
    Often, presume on or upon.encroach (on or upon), impose (on or upon), take liberties(with), intrude (on or upon or into): I hate to presume on ourfriendship, but could you lend me some money?

    Oxford

    V.

    Tr. (often foll. by that + clause) suppose to be true;take for granted.
    Tr. (often foll. by to + infin.) a takethe liberty; be impudent enough (presumed to question theirauthority). b dare, venture (may I presume to ask?).
    Intr.be presumptuous; take liberties.
    Intr. (foll. by on, upon)take advantage of or make unscrupulous use of (a person's goodnature etc.).
    Presumable adj. presumedly adv. [ME f. OFpresumer f. L praesumere praesumpt- anticipate, venture (asPRAE-, sumere take)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X