-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Cho là, coi như là; đoán chừng===== ::I presume that he will do [[it...)
So với sau →14:57, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Assume, take for granted, suppose, surmise, infer,suppose, presuppose, take it, gather, understand, think,believe, imagine, suspect, fancy, conjecture, postulate, posit,theorize, speculate, hypothesize, hypothecate, US and Canadianguess: For some unaccountable reason, we presumed that yourtrain would arrive on time. Dr Livingstone, I presume? 2 dare,take the liberty, be so presumptuous as, make (so) bold (as),have the audacity or effrontery, go so far as, venture: Who ishe to presume to judge others?
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ