-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự làm hư hỏng===== =====Sự làm giảm giá trị===== =====(nghĩa bóng) sự sa đoạ, sự...)
So với sau →15:27, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
giảm giá trị
Giải thích EN: The process by which equipment, materials, and structures lose their quality over time due to physical effects of the environment.
Giải thích VN: Quy trình trong đó các thiết bị, vật liệu và các công trình bị giảm chất lượng do thời gian và tác động vật lý của môi trường.
Tham khảo chung
- deterioration : National Weather Service
- deterioration : Chlorine Online
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ