-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Grafit===== =====Than chì===== == Từ điển Điện== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====than chì gr...)
So với sau →21:29, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
grafit
- Acheson graphite
- grafit Acheson
- artificial graphite
- grafit nhân tạo
- colloidal graphite
- grafit dạng keo
- deflocculated graphite
- grafit khử bông
- flake graphite
- grafit tấm
- graphite electrode
- điện cực grafit
- graphite grease
- mỡ grafit
- graphite lubrication
- sự bôi trơn bằng grafit
- graphite paint
- sơn grafit
- graphite schist
- đá phiến chứa grafit
- graphite slate
- đá phiến grafit
- graphite structure
- cấu trúc grafit
- lubricating graphite
- grafit bôi trơn
- mineral graphite
- grafit khoáng
- natural graphite
- grafit tự nhiên
- spheroidal graphite
- grafit dạng cầu
- temper graphite
- grafit nung lại
- temper graphite
- grafit tái nung
- vein graphite
- grafit mạch
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ