• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Nhận, thừa nhận, công nhận===== ::to acknowledge one's error ::nhận ...)
    So với sau →

    08:32, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Nhận, thừa nhận, công nhận
    to acknowledge one's error
    nhận là mắc sai lầm
    to be acknowledged as the best player in the team
    được công nhận là cầu thủ xuất sắc nhất trong đội
    to acknowledge someone's nod
    nhìn thấy và đáp lại cái gật đầu của ai
    Báo cho biết đã nhận được
    to acknowledge a letter; to acknowledge receipt of a letter
    báo là đã nhận được thư
    Đền đáp; tỏ lòng biết ơn, cảm tạ
    to acknowledge someone's service
    đền đáp lại sự giúp đỡ của ai
    to acknowledge someone's kindness
    cảm tạ lòng tốt của ai

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    báo nhận
    ACK (acknowledgecharacter)
    ký tự báo nhận
    acknowledge character
    ký tự báo nhận
    Acknowledge character (ACK)
    ký tự báo nhận
    acknowledge signal
    tín hiệu báo nhận
    Alter Context Acknowledge PPDU (ACAPPDU)
    PPDU Báo nhận ngữ cảnh thay thế
    Bus Acknowledge (BACK)
    Báo nhận theo buýt
    Capability Data Acknowledge PPDU
    PPDU báo nhận dữ liệu tiềm năng
    cease acknowledge
    báo nhận dừng
    Data Acknowledge (DAK)
    báo nhận dữ liệu
    Digital Not acknowledge (DNK)
    không báo nhận số
    Expedited Acknowledge TPDU (EATPDU)
    TPDU báo nhận đã phát
    halt acknowledge
    báo nhận tạm dừng
    hold acknowledge
    báo nhận giữ lại
    interrupt acknowledge
    báo nhận ngắt
    Interrupt Acknowledge (INTA)
    báo nhận ngắt
    Negative Acknowledge (NAK)
    báo nhận phủ định
    Remote Acknowledge Time
    thời gian báo nhận từ xa
    Resynchronize Acknowledge PPDU (RSAPPDU)
    PPDU báo nhận tái đồng bộ
    thừa nhận

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Admit, confess, allow, concede, own, recognize, accept,accede, acquiesce; own up to: We acknowledge that we might havebeen mistaken. She finally acknowledged my presence by lookingup. 2 answer, reply to, respond to, react to: She couldn'tpossibly acknowledge personally every letter she receives.

    Oxford

    V.tr.

    A recognize; accept; admit the truth of (acknowledgedthe failure of the plan). b (often foll. by to be + compl.)recognize as (acknowledged it to be a great success). c (oftenfoll. by that + clause or to + infin.) admit that something isso (acknowledged that he was wrong; acknowledged him to bewrong).
    Confirm the receipt of (acknowledged her letter).
    A show that one has noticed (acknowledged my arrival with agrunt). b express appreciation of (a service etc.).
    Own;recognize the validity of (the acknowledged king).
    Acknowledgeable adj. [obs. KNOWLEDGE v. after obs. acknow(as A-(4), KNOW), or f. obs. noun acknowledge]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X