-
(đổi hướng từ Acknowledged)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
báo nhận
- ACK (acknowledgecharacter)
- ký tự báo nhận
- acknowledge character
- ký tự báo nhận
- Acknowledge character (ACK)
- ký tự báo nhận
- acknowledge signal
- tín hiệu báo nhận
- Alter Context Acknowledge PPDU (ACAPPDU)
- PPDU Báo nhận ngữ cảnh thay thế
- Bus Acknowledge (BACK)
- Báo nhận theo buýt
- Capability Data Acknowledge PPDU
- PPDU báo nhận dữ liệu tiềm năng
- cease acknowledge
- báo nhận dừng
- Data Acknowledge (DAK)
- báo nhận dữ liệu
- Digital Not acknowledge (DNK)
- không báo nhận số
- Expedited Acknowledge TPDU (EATPDU)
- TPDU báo nhận đã phát
- halt acknowledge
- báo nhận tạm dừng
- hold acknowledge
- báo nhận giữ lại
- interrupt acknowledge
- báo nhận ngắt
- Interrupt Acknowledge (INTA)
- báo nhận ngắt
- Negative Acknowledge (NAK)
- báo nhận phủ định
- Remote Acknowledge Time
- thời gian báo nhận từ xa
- Resynchronize Acknowledge PPDU (RSAPPDU)
- PPDU báo nhận tái đồng bộ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accede , accept , acquiesce , agree , allow , approve , attest to , certify , defend , defer to , endorse , grant , own , ratify , recognize , subscribe to , support , take an oath , uphold , yield , avow , come clean * , come out of closet , concede , confess , cop a plea , crack * , declare , fess up , get off chest , let on * , open up , profess , address , answer , greet , hail , notice , react , remark , reply , respond , return , salute , thank , admit , affirm , assent , disclose , divulge , proclaim , reveal , tell
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ