-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Kỹ sư, công trình sư===== =====Kỹ sư xây dựng ( (cũng) civil engineer)===== =====Công binh...)
So với sau →07:17, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Designer, originator, inventor, contriver, architect,planner, mastermind: The engineer of this scheme was one DavidJones.
Mechanic,technician, repairman: The telephone engineers will be here onMonday to install a new phone system.
Từ điển: Thông dụng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ