-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự thịnh nộ, sự giận dữ; cơn thịnh nộ, cơn giận dữ dội (của người)===== ::[[t...)
So với sau →07:26, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Nội động từ
Nổi cơn dữ dội (gió, sóng...); hoành hành (bệnh...); diễn ra ác liệt (cuộc chiến đấu...)
- the wind is raging
- gió thổi dữ dội
- the sea is raging
- biển động dữ dội
- the battle had been raging for two days
- cuộc chiến đấu diễn ra ác liệt trong hai ngày
- the cholera is raging
- bệnh tả đang hoành hành
- to rage itself out
- nguôi dần, lắng xuống, dịu đi
- the storm has raged itself out
- cơn bão đã lắng xuống
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Anger, fury, wrath, ire, high dudgeon, exasperation,vehemence, passion: Imagine her rage when Simon phoned to saythat he couldn't make it home for dinner! 2 fury, passion,frenzy, hysterics, tantrum, fit, temper, Brit paddy orpaddywhack or paddywack, Colloq Brit wax: He flies into a rageif Grace is as little as five minutes late for an appointment. 3fashion, craze, vogue, the (latest or newest) thing, last word,dernier cri, mode, Colloq fad: Miniskirts were all the rage inthe 1960s.
Rant, rave, storm, go mad or crazy or bonkers or wild orout of one's mind, go berserk, run amok or amuck, behave or actor be like one possessed, fret, be beside oneself (with anger orfury), lose one's temper, go berserk, have a tantrum, fulminate,explode; fume, foam at the mouth, stew, smoulder, boil, seethe,simmer, Colloq have kittens, lose one's cool, fly off thehandle, go off the deep end, Slang get into or work oneself upinto a lather or stew or sweat, get all worked up, blow one'stop, blow a gasket, blow up, flip one's top or lid, hit theceiling or roof, freak out, be fit to be tied, be ready for astrait-jacket, Brit throw a wobbly, US and Canadian blow one'sstack, flip one's wig, blow a fuse, have a haemorrhage, go ape,do a slow burn, have a conniption fit: Father raged for hourswhen he found that Donald had borrowed the car withoutpermission.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ