• /'reiʤiɳ/

    Thông dụng

    Tính từ
    Dữ dội, cùng cực, mãnh liệt, cuồng nhiệt
    raging fever
    cơn sốt dữ dội
    raging hunger
    cái đói cồn cào
    raging thirst
    cơn khát dữ dội
    raging passion
    niềm say mê điên dại
    have a raging headache
    bị một cơn đau đầu dữ dội
    Giận dữ, giận điên lên
    to be in a raging temper
    nổi cơn giận dữ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X