-
(đổi hướng từ Raged)
Thông dụng
Danh từ
Nội động từ
Nổi cơn dữ dội (gió, sóng...); hoành hành (bệnh...); diễn ra ác liệt (cuộc chiến đấu...)
- the wind is raging
- gió thổi dữ dội
- the sea is raging
- biển động dữ dội
- the battle had been raging for two days
- cuộc chiến đấu diễn ra ác liệt trong hai ngày
- the cholera is raging
- bệnh tả đang hoành hành
- to rage itself out
- nguôi dần, lắng xuống, dịu đi
- the storm has raged itself out
- cơn bão đã lắng xuống
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acerbity , acrimony , agitation , animosity , apoplexy , asperity , bitterness , blowup * , bluster , choler , convulsion , dander , eruption , exasperation , excitement , explosion , ferment , ferocity , fireworks , frenzy , furor , fury , gall , heat * , hemorrhage , huff * , hysterics , indignation , ire , irritation , madness , mania , obsession , outburst , paroxysm , passion , rampage , raving , resentment , spasm , spleen , squall , storm , tantrum , temper , umbrage , uproar , upset , vehemence , violence , wingding , wrath , caprice , chic , conceit , craze , crotchet , cry , dernier cri , enthusiasm , fad , fancy , fashion , freak , happening , hot spot , in , in-spot , in-thing , last word * , latest , latest thing * , latest wrinkle , mode , newest wrinkle , now * , style , thing * , up to the minute , vagary , whim , irateness , wrathfulness , trend , vogue , (colloq.) vogue , access , anger , conniptions , dudgeon , fashion. seeanger , fervor , fit , pique
verb
- be beside oneself , be furious , be uncontrollable , blow a fuse , blow one’s top , blow up * , boil over * , bristle , chafe , champ at bit , erupt , fly off the handle , foam at the mouth * , fret , fulminate , fume , go berserk , have a fit , have a tantrum , let off steam , look daggers , make a fuss over , overflow , rail at , rampage , rant , rant and rave , rave , roar , scold , scream , seethe , snap at , splutter , steam , storm , surge , tear , throw a fit , work oneself into sweat , yell , blow up , boil over , burn , explode , flare up , foam , acerbity , acrimony , anger , animosity , boil , choler , craze , emotion , enthusiasm , fad , fashion , fervor , frenzy , funk , furor , fury , hysteria , indignation , ire , irritation , latest , livid , madness , mania , outburst , paroxysm , passion , squall , style , tantrum , temper , vehemence , violence , wrath
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ