-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Chính xác, đúng, đúng dắn===== ::exact sciences ::khoa học chính xác ===Ngoại độ...)
So với sau →08:57, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
đúng
- exact category
- phạm trù đúng
- exact division
- phép chia đúng
- exact end position
- vị trí kết thúc đúng
- exact fit
- chỉ đúng
- exact formula
- công thức đúng
- exact functional
- hàm tử đúng
- exact functor
- hàm tử đúng
- exact identification
- sự đồng nhất vừa đúng
- exact sequence
- dãy đúng
- generically exact
- đúng nói chung
- half exact functional
- hàm tử nửa đúng
- half exact functor
- hàm tử nửa đúng
- left exact function
- hàm tử đúng bên trái
- left exact functional
- hàm tử đúng bên trái
- right exact function
- hàm tử đúng bên phải
- short exact sequence
- dãy đúng ngắn
- split exact sequence
- dãy đúng chẻ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Precise, accurate, correct, faithful, true, faultless,identical, literal, perfect, consummate: This is an exact copyof the original. Were those her exact words?
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ