-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Mạng che mặt; khăn trùm===== ::to raise the veil ::nâng mạng che mặt lên ::[[t...)
So với sau →13:26, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
N. & v.
A piece of usu. more or less transparent fabricattached to a woman's hat etc., esp. to conceal the face orprotect against the sun, dust, etc.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
