-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) con vạc===== =====Chim diệc Mỹ (Bittern)===== == Từ điển Hóa học & v...)
So với sau →13:41, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
nước muối
Giải thích EN: The bitter liquor remaining after the removal of sodium chloride crystals from concentrated sea water or brine; used as a source of bromides, magnesium, and calcium salts.
Giải thích VN: Một chất cồn còn lại sau khi loại các tinh thể natri ở nước biển, hay nước mặn, sử dụng như một nguồn bromua, hay muối can xi.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ