-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- adulterate , alter , attenuate , cook , cut , decrease , deliquesce , diffuse , diminish , doctor * , doctor up , irrigate , lace , lessen , liquefy , mitigate , mix , moderate , modify , needle * , phony up , plant , qualify , reduce , shave * , spike , temper , water , water down , thin , weaken
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ