• /dai´lu:t/

    Thông dụng

    Tính từ

    Loãng
    dilute acid
    axit loãng
    Nhạt đi, phai (màu)
    (nghĩa bóng) giảm bớt; mất chất

    Ngoại động từ

    Pha loãng, pha thêm nước
    Làm nhạt đi, làm phai màu
    (nghĩa bóng) làm giảm bớt; làm mất chất
    to dilute zeal
    làm giảm nhiệt tình
    to dilute labour
    thay thế công nhân lành nghề bằng công nhân không lành nghề

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    làm loãng, pha loãng

    Kỹ thuật chung

    hòa tan
    làm loãng
    loãng
    dilute alloy
    hợp kim loãng
    dilute phase
    giai đoạn chiết suất loãng
    dilute solution
    hợp kim loãng
    dilute solution
    dung dịch loãng
    pha loãng

    Kinh tế

    chất làm loãng
    chất pha loãng
    dilute cooling
    chất pha loãng ít
    pha loãng
    dilute bittern
    nước muối pha loãng
    dilute cooling
    chất pha loãng ít

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X