• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chạn bát đĩa===== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) dressing-table===== =====Người bày bi...)
    So với sau →

    12:10, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chạn bát đĩa
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) dressing-table
    Người bày biện mặt hàng
    Người đẽo (gỗ, đá...), người mài giũa (đồ thép)
    Thợ hồ vải; thợ (thuộc) da
    Người tỉa cây
    (y học) người phụ mổ
    (sân khấu) người phụ trách mặc quần áo cho diễn viên
    Người giữ trang phục
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người diện bảnh

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dụng cụ chỉnh
    dụng cụ sửa
    grinding wheel dresser
    dụng cụ sửa bánh mài
    wheel dresser
    dụng cụ sửa bàn xoay
    wheel dresser
    dụng cụ sửa bánh mài
    wheel dresser
    dụng cụ sửa đá mài
    máy làm giàu
    máy mài sắc

    Giải thích EN: A tool used for sharpening machinery parts so that they may be reused.

    Giải thích VN: Một công cụ dùng để mài sắc cạnh các phần của máy móc làm cho chúng có thể tái sử dụng.

    máy nắn
    máy tuyển khoáng

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X