-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự nghi ngờ; sự bị nghi ngờ===== ::regard somebody with suspicion ::nhìn ai v...)
So với sau →08:33, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Doubt, dubiousness, dubiety, misgiving, mistrust,distrust, scepticism, qualm, wariness, apprehension,apprehensiveness, cautiousness, hesitation, second thought(s),uncertainty, leeriness, Colloq funny feeling, bad vibes: We allhad our suspicions about Edwards genuine intentions. My worstsuspicions have now been confirmed. 2 notion, inkling,suggestion, hint, trace, flavour, soup‡on, taste, dash, glimmer,tinge, touch, shadow, shade, scintilla, Colloq chiefly US andCanadian tad: If you have even a suspicion of doubt, do notfind the defendant guilty. Did I detect a suspicion of a sneer?
Tham khảo chung
- suspicion : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ