-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự đảo ngược (hình ảnh, câu...); sự lật ngược (đồ vật)===== =====(nghĩa bóng) s...)
So với sau →10:29, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Sự hoán vị; sự đảo lộn
- role reversal/reversal of roles
- một sự đảo lộn vai trò (giữa chồng và vợ trong cuộc sống gia đình..)
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Reverse, turn-about, turn-round, U-turn, change,volte-face, (complete) switch, Brit about-turn, US about-face:This represents a reversal of former policy, doesnt it?
Annulment, nullification, nulling,cancellation, revocation, repeal, rescission: The present caseis an appeal against the reversal of an earlier judgement.
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ