• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Đại từ & từ xác định=== =====Sáu ( 6)===== ::six o'clock ::sáu giờ ::to be six ::lên sá...)
    So với sau →

    15:41, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Đại từ & từ xác định

    Sáu ( 6)
    six o'clock
    sáu giờ
    to be six
    lên sáu (tuổi)
    at sixes and sevens
    (thông tục) hỗn độn lung tung; lộn xộn

    Danh từ

    Số sáu
    twice six is twelve
    hai lần sáu là mười hai
    (đánh bài) con sáu; mặt sáu (súc sắc)
    it is six of one and half a dozen of the other
    bên tám lạng, bên nửa cân

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    sáu
    sáu (6)

    Oxford

    N. & adj.

    N.
    One more than five, or four less than ten;the product of two units and three units.
    A symbol for this(6, vi, VI).
    A size etc. denoted by six.
    A set or team ofsix individuals.
    Cricket a hit scoring six runs by clearingthe boundary without bouncing.
    The time of six o'clock (is itsix yet?).
    A card etc. with six pips.
    Adj. that amount tosix.
    At sixes and sevens in confusion or disagreement. knockfor six colloq. utterly surprise or overcome (a person). theSix Counties the counties of N. Ireland. six-gun = six-shooter.six of one and half a dozen of the other a situation of littlereal difference between the alternatives. six-shooter arevolver with six chambers. [OE siex etc. f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • six : National Weather Service
    • six : Corporateinformation
    • six : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X