-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Đại từ & từ xác định=== =====Sáu ( 6)===== ::six o'clock ::sáu giờ ::to be six ::lên sá...)
So với sau →15:41, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Oxford
N. & adj.
At sixes and sevens in confusion or disagreement. knockfor six colloq. utterly surprise or overcome (a person). theSix Counties the counties of N. Ireland. six-gun = six-shooter.six of one and half a dozen of the other a situation of littlereal difference between the alternatives. six-shooter arevolver with six chambers. [OE siex etc. f. Gmc]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ