-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Doạ, đe doạ, hăm doạ; tìm cách ảnh hưởng đến ai bằng đe doạ===== =====D...)
So với sau →16:01, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Ngoại động từ
Dường như có thể xảy ra; làm cái gì không được mong muốn
- under a threatening sky
- dưới một bầu trời đe doạ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Intimidate, menace, terrorize, daunt, cow, bully,browbeat, warn, caution: The headmaster threatened those whomisbehaved with the most dire punishment. 2 imperil, put atrisk, endanger, jeopardize, put in jeopardy: All life isthreatened if the environment is not better looked after. 3impend, loom; augur, portend, presage, forebode: The creaturescrawl into their burrows if danger threatens. The gatheringclouds threatened rain.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ