-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vành bánh xe===== =====Bờ, mép, vành (vật hình tròn); miệng (bát, chum, vại); cạp (nong,...)
So với sau →13:44, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
vành bánh xe
Giải thích EN: 1. the outer part of a wheel connected by spokes to a hub.the outer part of a wheel connected by spokes to a hub.2. the raised or projected outer edge or border of a device or part.the raised or projected outer edge or border of a device or part.
Giải thích VN: 1. Phần ngoài cùng của một bánh xe nối bằng nan hoa vào mayơ./// 2. Cạnh lồi ra hay đường biên của một thiết bị.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ