-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiênâm nàyđang chờ bạnhoàn thiện</font>'''/=====+ =====/grɑ:nt/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==08:05, ngày 26 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
V. & n.
A consent to fulfil (a request, wish, etc.)(granted all he asked). b allow (a person) to have (a thing)(granted me my freedom). c (as granted) colloq. apologyaccepted; pardon given.
Grantable adj.grantee n. (esp. in sense 2 of v.). granter n. grantor n.(esp. in sense 2 of v.). [ME f. OF gr(e)anter var. of creanterult. f. part. of L credere entrust]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ