-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 9: Dòng 9: ==Thông dụng====Thông dụng==- ===(bất qui tắc)ngoại động từ.bound===+ ===ngoại động từ ===- ::[[baund]]+ ::trói, buộc, bỏ lại::trói, buộc, bỏ lại::[[to]] [[bind]] [[hand]] [[and]] [[foot]]::[[to]] [[bind]] [[hand]] [[and]] [[foot]]Dòng 56: Dòng 55: =====Chuyện phiền nhiễu rắc rối==========Chuyện phiền nhiễu rắc rối=====+ ===Hình Thái từ===+ * V_ing: [[]]+ * past: [[bound]]+ * PP: [[bound]]== Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==02:58, ngày 30 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Constrain; hold, oblige, obligate: Thecontract we signed is equally binding on both parties. The unionis bound by an agreement that expires in a month. 3 gird,encircle, wreathe, wrap, cover, swathe, bandage: They werebinding his wounded head.
Oxford
V. & n.
V. (past and past part. bound) (see also BOUNDEN).1 tr. (often foll. by to, on, together) tie or fasten tightly.2 tr. a restrain; put in bonds. b (as -bound adj.)constricted, obstructed (snowbound).
Tr. (often foll. by up) a put abandage or other covering round. b fix together with somethingput round (bound her hair).
= BINE.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ