-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự châm, sự chích, sự chọc; vết châm, vết chích, vết chọc===== =====Mũi nhọn, cái...)(→Đánh dấu chấm (hình gì); châm kim vẽ (hình gì))
Dòng 56: Dòng 56: ::[[to]] [[prick]] [[in]] [[to]] [[prick]] [[a]] ([[the]]) [[bladder]] ([[bubble]])::[[to]] [[prick]] [[in]] [[to]] [[prick]] [[a]] ([[the]]) [[bladder]] ([[bubble]])::làm xẹp cái vẻ ta đây quan trọng, làm lộ tính chất rỗng tuếch (của ai), làm lộ rõ tính chất vô giá trị (của cái gì)::làm xẹp cái vẻ ta đây quan trọng, làm lộ tính chất rỗng tuếch (của ai), làm lộ rõ tính chất vô giá trị (của cái gì)+ ===Hình thái từ===+ * V-ed: [[pricked]]== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==03:25, ngày 3 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ