-
(đổi hướng từ Holes)
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khoan lỗ
- blast hole drift
- máy khoan lỗ nổ mìn
- blast hole drilling
- sự khoan lỗ nổ mìn
- blast-hole drill
- máy khoan lỗ mìn
- boring of hole
- sự khoan lỗ
- deep-hole boring
- sự khoan lỗ sâu
- deep-hole drill
- khoan lỗ sâu
- deep-hole drilling
- sự khoan lỗ sâu
- deep-hole drilling equipment
- thiết bị khoan lỗ sâu
- drain hole drilling
- sự khoan lỗ tiêu nước
- large-hole boring
- sự khoan lỗ lớn
- post-hole drilling machine
- máy khoan lỗ cột
- short hole drilling
- sự khoan lỗ mìn
- short-hole drill
- sự khoan lỗ mìn
- shot hole drilling
- sự khoan lỗ nổ mìn (kĩ thuật khoan)
- slim-hole
- khoan lỗ nhỏ
- straight hole drilling
- khoan lỗ thẳng
lỗ khoan
- blast hole
- lỗ khoan nổ mìn
- blasting hole
- lỗ khoan bắn mìn
- blind hole
- lỗ khoan tịt
- bore hole bottom
- đáy lỗ khoan
- bore hole survey
- sự khảo sát lỗ khoan
- bore hole survey
- sự nghiên cứu lỗ khoan
- bottom (ofthe drill hole)
- đáy lỗ khoan
- cased hole
- lỗ khoan có ống chống
- consolidation grout hole
- lỗ khoan phụt gia cố nền
- core hole
- lỗ khoan lấy mẫu
- cross hole
- lỗ khoan ngang
- deep hole
- lỗ khoan sâu
- dewatering hole
- lỗ khoan tiêu nước
- diameter (ofthe bore hole)
- đường kính lỗ khoan
- diameter of bore hole circle
- đường kính vòng lỗ khoan
- diameter of the hole
- đường kính lỗ khoan
- dimpled hole
- lỗ khoan mớm
- dry hole
- lỗ khoan khô
- enlarge a bore hole
- khuếch rộng lỗ khoan
- go into the hole
- đưa dụng cụ xuống lỗ khoan
- guiding drill hole
- lỗ khoan dẫn hướng
- hole mouth
- miệng lỗ khoan
- junk hole
- lỗ khoan đã bỏ
- lightening hole
- lỗ khoan giảm trọng lượng
- nominal diameter of the hole
- đường kính danh định của lỗ khoan
- oil hole
- lỗ khoan dầu
- open hole
- lỗ khoan hở
- open hole
- lỗ khoan không chống ống
- pilot hole
- lỗ khoan dẫn hướng
- pilot hole
- lỗ khoan định hướng
- pilot hole
- lỗ khoan mồi định hướng
- pitch of hole
- khoảng cách lỗ khoan
- post hole
- lỗ khoan (thăm dò) cấu tạo
- profile drawing of the hole
- mặt cắt dọc của lỗ khoan
- prospect hole
- lỗ khoan thăm dò
- proving hole
- lỗ khoan thử nghiệm
- shot hole
- lỗ khoan nổ mìn
- side tracked hole
- lỗ khoan lệch
- side tracked hole
- lỗ khoan xiên
- slanted drill-hole drill
- lỗ khoan lệch
- slanted drill-hole drill
- lỗ khoan xiên
- slim hole
- lỗ khoan rất nhỏ ( dùng trong khảo sát địa tầng học)
- straight hole
- lỗ khoan thẳng
- straighten a drill hole
- nắn thẳng lỗ khoan
- test hole
- lỗ khoan thăm dò
- up hole survey
- sự đo carota lỗ khoan
- upward pointing hole
- lỗ khoan ngược lên đỉnh lò
- ventilation bore hole
- lỗ khoan thông gió
- water hole
- lỗ khoan ướt
- water well hole
- lỗ khoan có nước
- well drill hole
- lỗ khoan giếng
giếng khoan
- bore hole bottom
- đáy giếng khoan
- bore hole pump
- bơm giếng khoan
- bore hole temperature
- nhiệt độ giếng khoan
- bottom hole cementation
- trám ximăng đáy giếng khoan
- clutch a tool dropped in a bore hole
- bắt lấy một dụng cụ bị rơi xuống giếng khoan
- dry hole
- giếng khoan khô
- exploration bore hole
- giếng khoan thăm dò
- hole deviation
- lệch giếng khoan
- hole deviation
- sự lệch giếng khoan
- inspection hole
- giếng khoan trắc
- intake hole
- giếng khoan thu nước
- lose a hole
- bỏ một giếng khoan
- pilot hole
- lỗ mở giếng (khoan)
- protection hole
- giếng khoan bảo vệ
- slim hole
- giếng khoan đường kính nhỏ (kỹ thuật khoan)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aperture , breach , break , burrow , cave , cavern , cavity , chamber , chasm , chink , cistern , cleft , covert , crack , cranny , crater , cut , den , dent , depression , dimple , dip , excavation , eyelet , fissure , foramen , fracture , gap , gash , gorge , hollow , hovel , keyhole , lacuna , lair , leak , mouth , nest , niche , nick , notch , orifice , outlet , passage , peephole , perforation , pit , pocket , pockmark , puncture , rent , retreat , scoop , shaft , shelter , space , split , tear , tunnel , vacuity , vent , void , window , box * , corner * , difficulty , dilemma , emergency , fix , imbroglio , impasse , jam , mess , pickle * , plight , quandary , scrape , spot , tangle , rupture , opening , hut , shack , shanty , box , corner , deep water , dutch , hot spot , hot water , quagmire , soup , trouble , abyss , alveolus , brig , bung , cache , concavity , cove , cover , crevice , deep , defect , delve , dump , dungeon , fault , fistula , flaw , grotto , holt , inlet , interstice , jail , loophole , manhole , meatus , mine , mortise , muse , muset , nook , os , osculum , pothole , predicament , prison , recess , scupper , scuttle , slit , slot , spiracle , trepan , trephine , vacuum
Từ trái nghĩa
noun
- closure , solid , advantage , benefit , good fortune , awl , bit , bodkin , bore , closure. associatedwords: auger , dibble , drill , eyeleteer , gimlet , gouge , imperforable , imperforate , imperforation , perforate , pierce , pink , plug , probe , punch , puncheon , puncture , spigot , spile , stylet , wimble
Từ điển: Thông dụng | Vật lý | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ