-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cái bừa lớn, cái bừa nặng===== =====Xe trượt (san đất, chở đồ nặng...)===== =====...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">drӕg</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==14:50, ngày 7 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Pull, draw, haul, tow, tug, trail, lug: It took the twoof us to drag the desk into the other office.
Pull, distract,draw; induce, persuade, coax, wheedle: She's been unable todrag him away from the TV.
Trudge, slog, crawl, creep, inch,shuffle, shamble: He's looking for a job and just drags alongfrom one employment agency to another. 4 trail (behind), linger,dawdle, lag (behind), straggle, draggle, potter, loiter, poke(along), dilly-dally, US lallygag: She just drags along afterus wherever we go.
(be) prolong(ed), (be) extend(ed),(be)draw(n) out, (be) protract(ed), (be) stretch(ed) out, spinout or be spun out: Why drag out the agony of uncertainty anylonger? His speech dragged on for another hour. 6 drag one'sfeet or heels. delay, procrastinate, hang back; obstruct, block,stall: The committee is dragging its feet on the housing issue.
Oxford
V. & n.
A tr. allow (one's feet, tail, etc.) to trailalong the ground. b intr. trail along the ground. c intr. (oftime etc.) go or pass heavily or slowly or tediously.
A intr.(usu. foll. by for) use a grapnel or drag (to find a drownedperson or lost object). b tr. search the bottom of (a riveretc.) with grapnels, nets, or drags.
Aan obstruction to progress. b Aeron. the longitudinal retardingforce exerted by air. c slow motion; impeded progress. d aniron shoe for retarding a horse-drawn vehicle downhill.
A sl. a motor car. b (infull drag race) an acceleration race between cars usu. for aquarter of a mile.
A systematic hunt for criminalsetc. drag out protract. drag queen sl. a male homosexualtransvestite. drag up colloq.
Rear (a child) roughly and without propertraining. [ME f. OE dragan or ON draga DRAW]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ