• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chữ ký===== ::to put one's signature to a letter ::ký tên vào một bứ...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈsɪgnətʃər , ˈsɪgnəˌtʃʊər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    04:03, ngày 10 tháng 12 năm 2007

    /ˈsɪgnətʃər , ˈsɪgnəˌtʃʊər/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chữ ký
    to put one's signature to a letter
    ký tên vào một bức thư
    Sự ký, việc ký cái gì
    a contract ready for signature
    một hợp đồng đã sẵn sàng để ký
    Tay sách (phần của một cuốn sách làm bằng một tờ giấy gập lại rồi xén)
    Chìa (khoá) (như) key signature
    (âm nhạc) nhạc hiệu, nhạc dạo đầu (như) signature tune
    (ngành in) ký hiệu trang (để đóng sách cho đúng số trang)
    (từ cổ,nghĩa cổ) vẻ, dấu hiệu
    the signature of intelligence
    vẻ thông minh

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    ký số

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chữ kí
    ký hiệu
    digital signature
    ký hiệu số
    digital signature standard
    tiêu chuẩn ký hiệu số
    key signature
    ký hiệu khóa (nhạc)
    signature number
    số ký hiệu tay bông
    spectrum signature
    ký hiệu phổ
    spectrum signature analysis
    sự phân tích ký hiệu phổ
    ký hiệu tay bông
    signature number
    số ký hiệu tay bông

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chữ ký

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    A a person's name, initials, or mark used in signing aletter, document, etc. b the act of signing a document etc.
    Archaic a distinctive action, characteristic, etc.
    Mus. a =key signature. b = time signature.
    Printing a a letter orfigure placed at the foot of one or more pages of each sheet ofa book as a guide for binding. b such a sheet after folding.
    US directions given to a patient as part of a medicalprescription.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X