-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">θrɪl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==04:03, ngày 10 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Excitement, titillation, frisson, tingle, tingling(sensation), stimulation, Colloq kick, bang, charge, buzz:Victor feels a tremendous thrill when his daughter wins a tennismatch. 2 tremor, quiver, quivering, shudder, shuddering,tremble, trembling, flutter, throb, throbbing, tremor,pulsation, vibration: The only warning was a slight thrill inthe earth just before the main quake.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ