-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Nhận, thừa nhận, công nhận===== ::to acknowledge one's error ::nhận ...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 28: Dòng 28: ::[[to]] [[acknowledge]] [[someone's]] [[kindness]]::[[to]] [[acknowledge]] [[someone's]] [[kindness]]::cảm tạ lòng tốt của ai::cảm tạ lòng tốt của ai+ ===hình thái từ===+ * V_ed : [[acknowledged]]+ * V_ing : [[acknowledgeding]]== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==17:42, ngày 11 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
báo nhận
- ACK (acknowledgecharacter)
- ký tự báo nhận
- acknowledge character
- ký tự báo nhận
- Acknowledge character (ACK)
- ký tự báo nhận
- acknowledge signal
- tín hiệu báo nhận
- Alter Context Acknowledge PPDU (ACAPPDU)
- PPDU Báo nhận ngữ cảnh thay thế
- Bus Acknowledge (BACK)
- Báo nhận theo buýt
- Capability Data Acknowledge PPDU
- PPDU báo nhận dữ liệu tiềm năng
- cease acknowledge
- báo nhận dừng
- Data Acknowledge (DAK)
- báo nhận dữ liệu
- Digital Not acknowledge (DNK)
- không báo nhận số
- Expedited Acknowledge TPDU (EATPDU)
- TPDU báo nhận đã phát
- halt acknowledge
- báo nhận tạm dừng
- hold acknowledge
- báo nhận giữ lại
- interrupt acknowledge
- báo nhận ngắt
- Interrupt Acknowledge (INTA)
- báo nhận ngắt
- Negative Acknowledge (NAK)
- báo nhận phủ định
- Remote Acknowledge Time
- thời gian báo nhận từ xa
- Resynchronize Acknowledge PPDU (RSAPPDU)
- PPDU báo nhận tái đồng bộ
Oxford
V.tr.
A recognize; accept; admit the truth of (acknowledgedthe failure of the plan). b (often foll. by to be + compl.)recognize as (acknowledged it to be a great success). c (oftenfoll. by that + clause or to + infin.) admit that something isso (acknowledged that he was wrong; acknowledged him to bewrong).
Tham khảo chung
- acknowledge : National Weather Service
- acknowledge : Search MathWorld
- acknowledge : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ