-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">pʌntʃ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==00:24, ngày 12 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Hit, clip, jab, whack, thwack, knock, smack, box, pummel,strike, cuff, Colloq clout, bop, slug, wallop, thump, lambaste,slam, Slang sock, biff, plug, belt, lace (into), US paste:Anyone says anything about my girl, I'll punch him in the jaw!
Clip, jab, whack, thwack, knock, smack, box, cuff,upper-cut, left or right, Colloq clout, bop, slug, wallop,thump, slam, Slang sock, belt, biff, haymaker, plug, paste: Thepunch knocked him down.
Effect, impact, effectiveness, force,forcefulness, power, vitality, gusto, vigour, life, vim, zest,ginger, Colloq it, oomph, what it takes, Slang zing, zip: Theseadvertisements are pretty, but they are lacking in punch.
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ