-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ˈsænɪˌtɛri</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==03:28, ngày 12 tháng 12 năm 2007
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
vệ sinh
- sanitary berry enamel-lined
- hộp đã vệ sinh
- sanitary certificate
- giấy chứng nhận vệ sinh
- sanitary certificate
- giấy chứng vệ sinh
- sanitary control
- sự kiểm tra vệ sinh
- sanitary inspection (offoodstuffs)
- việc kiểm nghiệm vệ sinh (cộng đồng)
- sanitary inspection (offoodstuffs)
- việc kiểm nghiệm vệ sinh (thực phẩm)
- sanitary inspector
- nhân viên kiểm tra vệ sinh (công cộng)
- sanitary inspector
- thanh tra viên phụ trách vấn đề vệ sinh
- sanitary pump
- bơm vệ sinh
- sanitary requirements
- yêu cầu vệ sinh
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ