-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Xem calander == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====máy cán lò===== == Từ đi...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 10: Dòng 10: ==Thông dụng====Thông dụng==Xem [[calander]]Xem [[calander]]+ ===hình thái từ===+ * V_ed : [[calendered]]+ * V_ing : [[calendering]]== Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==13:36, ngày 13 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
máy cán tráng
Giải thích EN: A vertical arrangement of metal or fibrous rolls through which dried paper is run in order to produce a smooth, shiny finish.
Giải thích VN: Sự sắp xếp các trục lăn bằng kim loại theo hàng dọc cho giấy khô chạy qua để tạo ra sản phẩm có độ nhẵn và bóng.
- gloss calender
- máy cán trang (mặt giấy)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ