-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">kз:s</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==23:59, ngày 14 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Malediction, imprecation, denunciation, damnation,execration, oath: He heaped curses on all those who opposedhim.
Evil, bane, misfortune, affliction, torment, harm,scourge, cross to bear: The curse of our generation is that sofew of us deeply believe anything. 3 profanity, oath, blasphemy,obscenity, bad language, dirty word, swear-word, curse-word: Astream of curses issued from the bathroom when Joe cut himselfshaving.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ