• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">beg</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    06:58, ngày 17 tháng 12 năm 2007

    /beg/

    Thông dụng

    Động từ

    Ăn xin, xin
    to beg a meal
    xin một bữa ăn
    Cầu xin; đề nghi thiết tha, khẩn cầu
    Xin trân trọng (trong thư giao dịch)
    I beg to inform you
    tôi xin trân trọng báo tin để ngài rõ
    I beg to differ
    xin phép cho tôi có ý kiến khác
    Đứng lên hai chân sau (chó chầu ăn)
    to beg a favour of
    đề nghị (ai) giúp đỡ
    to beg leave to do sth
    xin phép làm cái gì
    to beg off for something
    xin miễn cho cái gì
    to beg pardon
    xin lỗi
    to beg the question

    Xem question

    to beg somebody off
    xin ai tha thứ, xin ai miễn thứ
    to go begging

    Xem go

    hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Entreat, beseech, plead (with), crave, implore, importune,wheedle, cajole, supplicate (with), pray; ask for, request: Shebegged me to stay.
    Solicit, sponge, Colloq cadge, scrounge,US panhandle: When he was an alcoholic, he used to beg drinksoff everyone.

    Oxford

    V.

    (begged, begging) 1 a intr. (usu. foll. by for) ask for(esp. food, money, etc.) (begged for alms). b tr. ask for(food, money, etc.) as a gift. c intr. live by begging.
    Tr.& intr. (usu. foll. by for, or to + infin.) ask earnestly orhumbly (begged for forgiveness; begged to be allowed out;please, I beg of you; beg your indulgence for a time).
    Tr.ask formally for (beg leave).
    Intr. (of a dog etc.) sit upwith the front paws raised expectantly.
    Tr. take or ask leave(to do something) (I beg to differ; beg to enclose).
    An earnest appeal for help. beg off 1 declineto take part in or attend.
    Get (a person) excused a penaltyetc. beg pardon see PARDON. beg the question 1 assume thetruth of an argument or proposition to be proved, withoutarguing it.
    Disp. pose the question.
    Colloq. evade adifficulty. go begging (or a-begging) (of a chance or a thing)not be taken; be unwanted. [ME prob. f. OE bedecian f. Gmc:rel. to BID]

    Tham khảo chung

    • beg : Corporateinformation
    • beg : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X