• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ & danh từ=== =====Như mediaeval===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====Kiểu k...)
    (Kiểu kiến trúc Trung Cổ)
    Dòng 17: Dòng 17:
    =====Kiểu kiến trúc Trung Cổ=====
    =====Kiểu kiến trúc Trung Cổ=====
    -
    ''Giải thích EN'': [[Of]] [[or]] [[relating]] [[to]] [[the]] [[European]] [[Middle]] [[Ages]] ([[usually]]regarded [[as]] [[the]] [[period]] [[from]] [[the]] [[5th]] [[to]] [[the]] [[15th]] centuries); [[in]] [[architecture]], [[refers]] [[to]] [[the]] [[Byzantine]] [[and]] pre-Romanesque [[periods]] [[but]] [[especially]] [[to]] [[the]] [[Romanesque]] [[and]] [[Gothic]].
    +
    ''Giải thích EN'': [[Of]] [[or]] [[relating]] [[to]] [[the]] [[European]] [[Middle]] [[Ages]] ([[usually]]regarded [[as]] [[the]] [[period]] [[from]] [[the]] 5th [[to]] [[the]] 15th centuries); [[in]] [[architecture]], [[refers]] [[to]] [[the]] [[Byzantine]] [[and]] pre-Romanesque [[periods]] [[but]] [[especially]] [[to]] [[the]] [[Romanesque]] [[and]] [[Gothic]].
    ''Giải thích VN'': Thuộc hoặc liên quan đến kiểu kiến trúc thời trung đại ở Châu Âu (thường được coi là từ thế kỷ thứ 5 đến thế kỷ thứ 15); về mặt kiến trúc, nó giúp liên tưởng đến kiểu kiến trúc Byzantine và tiền Romanesque đặc biệt là kiến trúc Romanesque và Gothic.
    ''Giải thích VN'': Thuộc hoặc liên quan đến kiểu kiến trúc thời trung đại ở Châu Âu (thường được coi là từ thế kỷ thứ 5 đến thế kỷ thứ 15); về mặt kiến trúc, nó giúp liên tưởng đến kiểu kiến trúc Byzantine và tiền Romanesque đặc biệt là kiến trúc Romanesque và Gothic.

    01:23, ngày 18 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ & danh từ

    Như mediaeval

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    Kiểu kiến trúc Trung Cổ

    Giải thích EN: Of or relating to the European Middle Ages (usuallyregarded as the period from the 5th to the 15th centuries); in architecture, refers to the Byzantine and pre-Romanesque periods but especially to the Romanesque and Gothic.

    Giải thích VN: Thuộc hoặc liên quan đến kiểu kiến trúc thời trung đại ở Châu Âu (thường được coi là từ thế kỷ thứ 5 đến thế kỷ thứ 15); về mặt kiến trúc, nó giúp liên tưởng đến kiểu kiến trúc Byzantine và tiền Romanesque đặc biệt là kiến trúc Romanesque và Gothic.

    Oxford

    Adj.

    (also mediaeval) 1 of, or in the style of, the MiddleAges.
    Colloq. old-fashioned, archaic.
    Medievalism n. medievalist n. medievalize v.tr. &intr. (also -ise). medievally adv. [mod.L medium aevum f. Lmedius middle + aevum age]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X