-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Kỹ sư, công trình sư===== =====Kỹ sư xây dựng ( (cũng) civil engineer)===== =====Công binh...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 26: Dòng 26: =====Làm kỹ sư, làm công trình sư==========Làm kỹ sư, làm công trình sư=====+ ===hình thái từ===+ * Ved: [[engineered]]+ * Ving:[[engineering]]== Điện==== Điện==16:16, ngày 18 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Designer, originator, inventor, contriver, architect,planner, mastermind: The engineer of this scheme was one DavidJones.
Mechanic,technician, repairman: The telephone engineers will be here onMonday to install a new phone system.
Từ điển: Thông dụng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ