-
Strand
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(→Từ điển thông dụng)Dòng 33: Dòng 33: =====Bện (thừng) bằng tao==========Bện (thừng) bằng tao=====+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Stranded]]+ *Ving: [[Stranding]]== Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==01:50, ngày 19 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
dây đơn
Giải thích EN: 1. a single element of a wire or cable.a single element of a wire or cable.2. a wire having a uniform and symmetrical cross section.a wire having a uniform and symmetrical cross section.
Giải thích VN: 1: Là loại cáp hoặc dây điện chỉ có một lõi: 2: Dây có cùng tiết diện ngang tại mọi điểm.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ