-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự làm vững chắc, sự làm củng cố===== =====Sự hợp nhất, sự thống nhất===== == ...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">kənˌsɒlɪˈdeɪʃən</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==01:49, ngày 20 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
nén chặt
- coefficient (ofconsolidation)
- hệ số nén chặt đất
- consolidation law
- định luật nén chặt
- degree (ofconsolidation)
- độ nén chặt
- phase of consolidation
- giai đoạn nén chặt
đầm chặt
- degree (ofconsolidation)
- độ đầm chặt
- self-consolidation of filled-up soil
- sự tự đầm chặt của đất (đắp)
- soil consolidation
- sự đầm chặt đất
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
sự hợp nhất
- complete consolidation
- sự hợp nhất hoàn toàn
- consolidation by lease
- sự hợp nhất thuê mướn
- consolidation by merger
- sự hợp nhất để củng cố
- consolidation of action
- sự hợp nhất tố tụng
- consolidation purchase
- sự hợp nhất mua
- full consolidation
- sự hợp nhất đầy đủ
- full consolidation
- sự hợp nhất hoàn toàn
- global consolidation
- sự hợp nhất toàn diện
việc hợp nhất
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ