• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự làm vững chắc, sự làm củng cố===== =====Sự hợp nhất, sự thống nhất===== == ...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kənˌsɒlɪˈdeɪʃən</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    01:49, ngày 20 tháng 12 năm 2007

    /kənˌsɒlɪˈdeɪʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm vững chắc, sự làm củng cố
    Sự hợp nhất, sự thống nhất

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    sự làm chắc
    sự liền chặt

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    sự tập hợp lại

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự đầm (chặt)
    soil consolidation
    sự đầm chặt đất
    sự hóa chặt

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cố kết
    nén chặt
    coefficient (ofconsolidation)
    hệ số nén chặt đất
    consolidation law
    định luật nén chặt
    degree (ofconsolidation)
    độ nén chặt
    phase of consolidation
    giai đoạn nén chặt
    đầm chặt
    degree (ofconsolidation)
    độ đầm chặt
    self-consolidation of filled-up soil
    sự tự đầm chặt của đất (đắp)
    soil consolidation
    sự đầm chặt đất
    gia cố
    sự cố kết
    sự củng cố
    sự đông đặc
    sự gắn kết
    sự hóa cứng
    sự hợp nhất
    file consolidation
    sự hợp nhất tập tin
    sự lèn chặt

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    gom các hàng hóa lại (thành công-ten-nơ để gửi đi)
    nhập chung (công ty)
    sự củng cố
    agent consolidation
    sự củng cố đại lý
    consolidation of capital
    sự củng cố vốn
    sự giữ vững
    sự hợp nhất
    complete consolidation
    sự hợp nhất hoàn toàn
    consolidation by lease
    sự hợp nhất thuê mướn
    consolidation by merger
    sự hợp nhất để củng cố
    consolidation of action
    sự hợp nhất tố tụng
    consolidation purchase
    sự hợp nhất mua
    full consolidation
    sự hợp nhất đầy đủ
    full consolidation
    sự hợp nhất hoàn toàn
    global consolidation
    sự hợp nhất toàn diện
    sự tập hợp (hàng hóa)
    tổng hợp (chương mục)
    việc hợp nhất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X