• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đòn tay (mái nhà)===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cầu phong (mái nhà)===== == Từ đi...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">/'pə:lin/</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:13, ngày 20 tháng 12 năm 2007

    //'pə:lin//

    Thông dụng

    Danh từ

    Đòn tay (mái nhà)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    cầu phong (mái nhà)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đòn tay

    Giải thích EN: A horizontal timber in a roof frame that supports the roofing material or the common rafters. Also, purline.

    Giải thích VN: Một thanh ngang trong một cấu trúc khung mái dùng để đỡ các vật liệu lợp mái hoặc các thanh xà. Tham khảo: PURLINE.

    rầm

    Oxford

    N.

    A horizontal beam along the length of a roof, resting onprincipals and supporting the common rafters or boards. [ME:orig. uncert.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X