• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thông tục) sự quảng cáo rùm beng (cho ai)===== =====Sự tăng giá===== =====Sự nổi tiế...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 29: Dòng 29:
    =====(điện học) tăng thế=====
    =====(điện học) tăng thế=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * Ved: [[boosted]]
     +
    * Ving:[[boosting]]
    == Cơ khí & công trình==
    == Cơ khí & công trình==

    17:06, ngày 21 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thông tục) sự quảng cáo rùm beng (cho ai)
    Sự tăng giá
    Sự nổi tiếng
    (điện học) sự tăng thế

    Ngoại động từ

    Nâng lên, đưa lên, đẩy mạnh
    Quảng cáo rùm beng (cho ai)
    Tăng giá
    Làm cho nổi tiếng
    (điện học) tăng thế

    hình thái từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    cường hóa
    sự gia tăng
    tăng cường độ

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    tăng điện áp
    tăng thế

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    tăng công suất

    Nguồn khác

    • boost : Chlorine Online

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    tăng điện thế

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khuếch đại
    nâng lên
    nạp (acquy)
    sự nâng cao
    sự tăng
    treble boost
    sự tăng bổng
    sự tăng áp
    sự tăng cường
    tăng áp
    boost control valve
    van điều khiển tăng áp
    boost pressure
    áp lực tăng áp
    boost pressure
    áp suất tăng áp
    boost pump
    máy bơm tăng áp
    throttle boost valve
    van tiết lưu tăng áp
    tăng cường
    boost B plus
    điện thấp tăng cường
    boost B plus
    điện thế tăng cường
    boost charge
    sự nạp tăng cường
    boost pressure
    áp suất tăng cường
    tăng lên

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cổ động
    nâng cao
    nâng giá
    quảng cáo rùm beng
    sự thúc đẩy
    tăng gia
    boost the value of a share
    tạo bầu không khí tăng giá quanh một cổ phiếu
    tăng thêm (giá cả, tiền lương, sản xuất ...)
    thúc đẩy
    boost sales [[]] (to...)
    thúc đẩy bán hàng

    Nguồn khác

    • boost : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Lift, shove or push up or upward(s), Colloq leg up; rise,raise: If you give me a boost up, I can reach the window ledge.2 encouragement, help, aid, assistance, support: With a boostfrom your constituency, Trevor should win the vote.
    Increase,rise, US raise, hike: He was given a slight boost in salary asan incentive to stay.
    V.
    Lift, shove or push up or upward(s), raise: He boostedher over the fence. The second stage is intended to boost therocket beyond the atmosphere. 5 encourage, promote, help, aid,support, assist, improve: A talk from the manager before thegame helped to boost the players' morale. 6 increase, raise:Her salary was boosted twice in one year.

    Oxford

    V. & n.

    Colloq.
    V.tr.
    A promote or increase thereputation of (a person, scheme, commodity, etc.) by praise oradvertising; push; increase or assist (boosted his spirits;boost sales). b push from below; assist (boosted me up thetree).
    A raise the voltage in (an electric circuit etc.). bamplify (a radio signal).
    N.
    An act, process, or result ofboosting; a push (asked for a boost up the hill).
    A anadvertisement campaign. b the resulting advance in value,reputation, etc. [19th-c. US word: orig. unkn.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X